Có 2 kết quả:
岁月如梭 suì yuè rú suō ㄙㄨㄟˋ ㄩㄝˋ ㄖㄨˊ ㄙㄨㄛ • 歲月如梭 suì yuè rú suō ㄙㄨㄟˋ ㄩㄝˋ ㄖㄨˊ ㄙㄨㄛ
suì yuè rú suō ㄙㄨㄟˋ ㄩㄝˋ ㄖㄨˊ ㄙㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
time flies (idiom)
Bình luận 0
suì yuè rú suō ㄙㄨㄟˋ ㄩㄝˋ ㄖㄨˊ ㄙㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
time flies (idiom)
Bình luận 0